Bảng Giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHÒNG XÉT NGHIỆM GOLD STANDARD
Trân trọng gửi tới quý khách hàng lời chúc sức khỏe và lời cảm ơn đã đồng hành cùng chúng tôi trong sự phát triển!
STT |
NỘI DUNG XÉT NGHIỆM |
GIÁ XN |
|
HUYẾT HỌC |
|
1 |
Tổng phân tích máu 22 chỉ số: |
56,000 |
2 |
Huyết đồ |
148,000 |
3 |
Máu lắng |
40,000 |
4 |
Nhóm máu ABO |
42,000 |
5 |
Nhóm máu Rh |
60,000 |
6 |
Thời gian Quick (Th.gian Prothrombin - PT) |
80,000 |
7 |
Fibrinogen định lượng |
80,000 |
8 |
Thời gian Thrombin (TT) |
80,000 |
9 |
INR |
80,000 |
10 |
Máu đông, máu chảy |
30,000 |
|
CHỨC NĂNG GAN |
|
11 |
AST (GOT) |
25,000 |
12 |
ALT (GPT) |
25,000 |
13 |
GGT |
35,000 |
14 |
Bilirubin toàn phần |
25,000 |
15 |
Bilirubin trực tiếp |
25,000 |
16 |
Bilirubin gián tiếp |
25,000 |
17 |
Albumin máu |
35,000 |
18 |
Alkaline Phosphatase (ALP) |
40,000 |
19 |
LDH |
39,000 |
20 |
Protein máu |
35,000 |
21 |
Fibrotest (Mức độ xơ gan) |
1,188,000 |
|
CHỨC NĂNG THẬN |
|
22 |
Ure máu |
29,000 |
23 |
Acid Uric máu |
38,000 |
24 |
Creatinin máu |
29,000 |
|
MỠ MÁU |
|
25 |
Cholesterol |
32,000 |
26 |
Triglyceride |
32,000 |
27 |
HDL-Cholesterol |
40,000 |
28 |
LDL-Cholesterol. |
35,000 |
29 |
ApoLipoprotein A1 |
100,000 |
|
ĐÁI THÁO ĐƯỜNG |
|
30 |
Glucose máu |
25,000 |
31 |
HbA1c |
135,000 |
32 |
Insulin |
139,000 |
33 |
C-Peptide |
250,000 |
|
UNG THƯ |
|
34 |
AFP (gan) |
150,000 |
35 |
AFP định tính |
80,000 |
36 |
Pivka II (gan) |
1,000,000 |
37 |
CYFRA 21-1 (phổi) |
235,000 |
38 |
PRO GRP (phổi) |
400,000 |
39 |
NSE (Phổi) |
249,000 |
40 |
CA 125 (buồng trứng) |
200,000 |
41 |
HE4 (buồng trứng) |
480,000 |
42 |
CA 15-3 (vú) |
200,000 |
43 |
CA 19-9 (tụy) |
200,000 |
44 |
CEA (đại tràng) |
200,000 |
45 |
CEA định tính |
100,000 |
46 |
CA 72-4 (dạ dày) |
235,000 |
47 |
PEPSINOGEN I (dạ dày) |
300,000 |
48 |
PEPSINOGEN II (dạ dày) |
320,000 |
49 |
SCC (tế bào vảy) |
200,000 |
50 |
PSA, free |
140,000 |
51 |
PSA, total |
140,000 |
52 |
PSA định tính |
100,000 |
53 |
Beta2-microglobulin (tủy xương) |
200,000 |
54 |
Thyroglobuline (tuyến giáp) |
300,000 |
55 |
Anti-Thyroglobuline (tuyến giáp) |
280,000 |
56 |
cf-EBV DNA (Ung thư vòm họng) |
1,400,000 |
57 |
BRCA1&2 ( Ung thư vú) |
5,000,000 |
58 |
HCC Wako (gan) |
2,100,000 |
|
SINH HỌC PHÂN TỬ - BỆNH TRUYỀN NHIỄM |
|
59 |
EBV PCR (ung thư vòm họng) |
700,000 |
60 |
EBV-IgG (virus Herpes) |
220,000 |
61 |
EBV-IgM (virus Herpes) |
210,000 |
62 |
Test Tuberculosis (lao) |
150,000 |
63 |
PCR phát hiện vi khuẩn lao |
500,000 |
64 |
Enterovirus 71 IgM (EV 71) |
150,000 |
65 |
Enterovirus 71-PCR (tay chân miệng) |
750,000 |
66 |
EV71 định tính (tay chân miệng) |
100,000 |
67 |
Chlamydia PCR (bệnh STD) |
300,000 |
68 |
Chlamydia Trachomatis IgM (bệnh STD) |
250,000 |
69 |
Chlamydia Trachomatis IgG |
250,000 |
70 |
Dengue NS1 (Dengue xuất huyết) |
200,000 |
71 |
Dengue IgG/IgM (Dengue xuất huyết) |
150,000 |
72 |
Measles IgG (sởi) |
250,000 |
73 |
Measles IgM (sởi) |
170,000 |
74 |
Measles PCR (Sởi) |
800,000 |
75 |
Mumps IgG miễn dịch (Quai bị) |
240,000 |
76 |
Mumps IgM miễn dịch (Quai bị) |
240,000 |
77 |
Giang mai Syphilis định tính |
50,000 |
78 |
Giang mai PRP |
80,000 |
79 |
Giang mai TPHA định lượng |
350,000 |
80 |
Varicella zoster PCR (Thủy đậu) |
800,000 |
81 |
Varicella zoster (Thủy đậu) IgG |
450,000 |
82 |
Varicella zoster (Thủy đậu) IgM |
450,000 |
83 |
HAVAb IgM (Viêm gan A) |
190,000 |
84 |
HEV - IgM ( Viêm gan E) |
310,000 |
85 |
HIV Ag/Ab Murex (phát hiện sau 28 ngày phơi nhiễm HIV) |
500,000 |
86 |
HPV High + Low-Risk (Real-time PCR) |
900,000 |
87 |
HPV High-Risk (Real-time PCR) |
800,000 |
88 |
HPV Low-Risk (Real-time PCR) |
680,000 |
89 |
HPV định tính nhóm nguy cơ (rất cao, cao, thấp) |
750,000 |
90 |
HPV genotype/40 type |
1,100,000 |
91 |
HPV genotype/17 type |
750,000 |
92 |
HSV-1/2 IgG (mụn rộp) |
250,000 |
93 |
HSV-1/2 IgM (mụn rộp) |
250,000 |
94 |
JEV IgG (viêm não Nhật Bản) |
350,000 |
95 |
JEV IGM (viêm não Nhật Bản) |
350,000 |
96 |
Rubella IgG Cobas |
200,000 |
97 |
Rubella IgM Cobas |
200,000 |
98 |
DNA huyết thống tự nguyện: quan hệ Cha/mẹ - con (2 mẫu) |
4,000,000 |
99 |
DNA huyết thống tự nguyện: quan hệ Cha/mẹ - con (3 mẫu) |
5,500,000 |
100 |
DNA huyết thống tự nguyện: quan hệ họ hàng theo dòng nội (2 mẫu) ông nội - cháu trai, chú bác - cháu trai |
6,500,000 |
101 |
DNA huyết thống tự nguyện: quan hệ họ hàng theo dòng nội (3 mẫu) ông nội - cháu trai, chú bác - cháu trai |
8,500,000 |
102 |
DNA huyết thống tự nguyện: quan hệ (2 mẫu) bà nội - cháu gái, hai chị em có cùng cha |
6,500,000 |
103 |
DNA huyết thống tự nguyện: quan hệ (3 mẫu) bà nội - cháu gái, hai chị em có cùng cha |
8,500,000 |
104 |
DNA huyết thống tự nguyện: quan hệ họ hàng theo dòng mẹ (2 mẫu) bà ngoại - cháu, anh chị em cùng mẹ, cháu - chị em gái của mẹ |
6,500,000 |
105 |
DNA huyết thống tự nguyện: quan hệ họ hàng theo dòng mẹ (3 mẫu) |
8,500,000 |
106 |
Làm thẻ DNA cá nhân |
4,000,000 |
107 |
Làm thủ tục hành chính xét nghiệm DNA xác nhận quan hệ cha/mẹ - con (2 mẫu) |
7,000,000 |
108 |
Làm thủ tục hành chính xét nghiệm DNA xác nhận quan hệ cha/mẹ - con (3 mẫu) |
8,500,000 |
109 |
Làm thủ tục hành chính xét nghiệm DNA xác nhận quan hệ huyết thống không trực hệ, theo dòng cha (2 mẫu) |
8,000,000 |
110 |
Làm thủ tục hành chính xét nghiệm DNA xác nhận quan hệ huyết thống không trực hệ, theo dòng cha (3 mẫu) |
9,500,000 |
|
VIÊM GAN B |
|
111 |
HBsAg định tính |
50,000 |
112 |
HBsAb định tính |
50,000 |
113 |
HBeAg định tính |
50,000 |
114 |
HBeAb định tính |
50,000 |
115 |
HBcAb miễn dịch |
130,000 |
116 |
HBcAb IgM miễn dịch |
190,000 |
117 |
HBeAb miễn dịch |
120,000 |
118 |
HBeAg miễn dịch |
110,000 |
119 |
HBsAb định lượng |
130,000 |
120 |
HBsAb miễn dịch |
100,000 |
121 |
HBsAg miễn dịch |
100,000 |
122 |
HBsAg định lượng |
500,000 |
123 |
HBV Genotype, ĐB kháng thuốc |
1,300,000 |
124 |
HBV genotype |
1,000,000 |
125 |
HBV-DNA theo yêu cầu |
1,500,000 |
126 |
HBV-DNA định lượng |
750,000 |
127 |
HBV-RNA |
2,200,000 |
|
VIÊM GAN C |
|
128 |
Anti-HCV định tính |
50,000 |
129 |
HCV Ab miễn dịch |
250,000 |
130 |
HCV Genotype |
1,500,000 |
131 |
HCVAg |
700,000 |
132 |
HCV-RNA theo yêu cầu |
1,500,000 |
133 |
HCV-RNA định lượng |
750,000 |
|
MỘT SỐ XÉT NGHIỆM THƯỜNG GẶP |
|
134 |
H.pylori IgG định lượng |
150,000 |
135 |
H.pylori IgM định lượng |
150,000 |
136 |
H.pylori multi định tính |
100,000 |
137 |
Prealbumin (thiếu hụt dinh dưỡng) |
120,000 |
138 |
Anti - CCP (viêm khớp) |
360,000 |
139 |
Homocysteine total (Bệnh tim mạch) |
300,000 |
140 |
Amylase máu (tụy) |
45,000 |
141 |
Lipase |
100,000 |
142 |
Calci Ion |
50,000 |
143 |
Calci máu |
50,000 |
144 |
Điện giải đồ (Na, K, CL) |
70,000 |
145 |
Vitamin D |
375,000 |
146 |
Ferritin |
129,000 |
147 |
Folate/Serum |
200,000 |
148 |
Sắt huyết thanh |
60,000 |
149 |
Vitamin B12 |
200,000 |
150 |
CRP định lượng |
50,000 |
151 |
CRP-hs |
90,000 |
152 |
ASLO |
100,000 |
153 |
Troponin T - hs (tim mạch) |
150,000 |
154 |
CK- MB (miễn dịch) |
100,000 |
155 |
CK total |
100,000 |
156 |
Alpha2 macroglobulin |
300,000 |
157 |
Haptoglobin (viêm) |
250,000 |
158 |
BNP (suy tim) |
650,000 |
159 |
NT-proBNP (suy tim) |
580,000 |
|
KÝ SINH TRÙNG |
|
160 |
Giun chỉ (IgG) |
230,000 |
161 |
Giun đầu gai (IgG) |
230,000 |
162 |
Giun đũa (IgG) |
230,000 |
163 |
Giun đũa chó (IgG) |
230,000 |
164 |
Giun lươn (IgG) |
230,000 |
165 |
Toxoplasma gondii IgG |
170,000 |
166 |
Toxoplasma gondii IgM |
230,000 |
167 |
Sán lá gan lớn (IgG) |
230,000 |
168 |
Sán lá gan lớn (IgG) theo yêu cầu |
300,000 |
169 |
Sán lá gan nhỏ HT IgG |
230,000 |
170 |
Sán lá gan nhỏ HT IgM |
230,000 |
171 |
Sán lá phổi (IgG) |
230,000 |
172 |
Sán máng (IgG) |
230,000 |
|
MIỄN DỊCH - DA LIỄU - DỊ ỨNG |
|
173 |
C3 |
150,000 |
174 |
C4 |
150,000 |
175 |
ICA (Kháng thể kháng tiểu đảo) |
320,000 |
176 |
IgA |
200,000 |
177 |
IgE |
200,000 |
178 |
IGF-1 miễn dịch |
550,000 |
179 |
IgG |
200,000 |
180 |
IgM |
200,000 |
181 |
Panel dị ứng (36 dị nguyên) |
1,250,000 |
|
HORMON |
|
182 |
Nội tiết tố nữ |
890,000 |
183 |
LH |
149,000 |
184 |
Estradiol (E2) |
149,000 |
185 |
Testosterone |
149,000 |
186 |
FSH |
149,000 |
187 |
Progesteron |
149,000 |
188 |
Prolactin |
149,000 |
189 |
AMH Cobas |
850,000 |
190 |
Aldosterone |
270,000 |
191 |
FT3 |
100,000 |
192 |
FT4 |
100,000 |
193 |
T3 |
100,000 |
194 |
T4 |
150,000 |
195 |
TSH |
130,000 |
196 |
Anti-TPO |
250,000 |
197 |
Free Testosterone |
350,000 |
198 |
Beta-hCG |
150,000 |
199 |
hCG định tính |
30,000 |
200 |
Hormon chống bài niệu (ADH) |
300,000 |
201 |
Hormon kích vỏ thượng thận (ACTH) |
270,000 |
202 |
hGH (human Growth Hormone) |
400,000 |
203 |
β-CrossLaps (hủy xương) |
200,000 |
204 |
Cortisol máu |
160,000 |
205 |
Parathyorid hormon (PTH) - tuyến cận giáp |
280,000 |
206 |
TRAb (TSH Receptor Antibody) - Basedow |
580,000 |
|
SÀNG LỌC TRƯỚC SINH |
|
207 |
Double Test |
450,000 |
208 |
Triple test |
480,000 |
209 |
PIGF (tiền sản giật) |
1,000,000 |
210 |
NIPT Thông thường (Phát hiện bất thường nhiễm sắc thể và giới tính, liên quan đến 7 hội chứng bệnh) |
12,000,000 |
211 |
NIPT Mở rộng (Phát hiện bất thường nhiễm sắc thể và giới tính, liên quan đến 12 hội chứng bệnh) |
17,300,000 |
212 |
QF-PCR (Phát hiện bất thường số lượng NST 13,18, 21, X,Y) |
2,400,000 |
213 |
PGD (phát hiện đột biến gây Thalassemia) |
9,500,000 |
214 |
alpha, beta-Thalassemia |
2,400,000 |
215 |
Anti Beta2 glycoprotein |
600,000 |
216 |
LA (kháng đông Lupus) |
750,000 |
217 |
Anti Cardiolipin IgG miễn dịch |
350,000 |
218 |
Anti Cardiolipin IgM miễn dịch |
350,000 |
219 |
CMV IgG |
240,000 |
220 |
CMV IgM |
240,000 |
221 |
CMV-DNA PCR Định lượng |
720,000 |
|
GIẢI PHẪU BỆNNH LÝ |
|
222 |
Khối tế bào (Cell block) |
330,000 |
223 |
Nhuộm Dif-Quick |
330,000 |
224 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn |
750,000 |
225 |
Mô bệnh học bệnh phẩm sinh thiết |
600,000 |
226 |
Tế bào học màng bụng, màng tim |
300,000 |
227 |
Tế bào học dịch khớp |
400,000 |
228 |
Tế bào học tổn thương dạng nang |
400,000 |
229 |
Tế bào học rửa ổ bụng |
300,000 |
230 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
300,000 |
231 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
300,000 |
232 |
Tế bào học đờm |
400,000 |
233 |
Tế bào học nước tiểu |
300,000 |
234 |
Chọc hút tế bào tinh hoàn |
300,000 |
235 |
Chọc hút tế bào mô mềm |
300,000 |
236 |
Chọc hút tế bào khối sưng viêm |
300,000 |
237 |
Chọc hút tế bào tuyến nước bọt |
300,000 |
238 |
Chọc hút tế bào tuyến vú |
300,000 |
239 |
Hạch đồ |
400,000 |
240 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
300,000 |
241 |
Tế bào ung thư cổ tử cung Eprep PAP test |
520,000 |
242 |
Tế bào ung thư cổ tử cung ThinPrep PAP test |
640,000 |
243 |
NƯỚC TIỂU |
|
244 |
Tổng phân tích nước tiểu tự động |
45,000 |
245 |
Các chất gây nghiện trong NT |
200,000 |
246 |
Định lượng Creatinin niệu |
35,000 |
247 |
Định lượng Protein niệu |
35,000 |
248 |
Định lượng Protein niệu 24h |
50,000 |
249 |
Microalbumin niệu |
90,000 |
250 |
NGAL niệu |
1,200,000 |
|
XÉT NGHIỆM KHÁC |
|
251 |
Cholinesterase |
98,000 |
252 |
Cystatin C |
150,000 |
253 |
D-dimer (huyết khối) |
300,000 |
254 |
Globulin |
29,000 |
255 |
Fructosamine |
250,000 |
256 |
Osteocalcin (loãng xương) |
200,000 |
257 |
RF (yếu tố thấp) |
130,000 |
258 |
HLA-B27 (viêm CSDK) |
1,000,000 |
259 |
Magnesium(Mg) |
100,000 |
260 |
Xác định yếu tố vi lượng kẽm (Zn) |
210,000 |
261 |
Myoglobin |
190,000 |
262 |
Procalcitonin (PCT) (nhiễm khuẩn) |
500,000 |
263 |
Tranferrin |
150,000 |
264 |
Phí dịch vụ lấy mẫu (30 - 40 km) |
50,000 |
265 |
Phí dịch vụ lấy mẫu (20 - 30 km) |
40,000 |
266 |
Phí dịch vụ lấy mẫu (10 - 20 km) |
30,000 |
267 |
Phí dịch vụ lấy mẫu (5 - 10 km) |
20,000 |
268 |
Phí dịch vụ lấy mẫu (< 5 km) |
10,000 |